VIETNAMESE
năng lượng học
khoa học năng lượng
ENGLISH
energetics
/ˌɛnəˈʤɛtɪks/
energy science
Năng lượng học là ngành khoa học nghiên cứu các dạng năng lượng và cách chúng tương tác.
Ví dụ
1.
Năng lượng học khám phá cách năng lượng chuyển hóa và truyền tải.
Energetics explores how energy transforms and transfers.
2.
Tiến bộ trong năng lượng học đóng góp vào công nghệ năng lượng tái tạo.
Advances in energetics contribute to renewable energy technologies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ energetics nhé!
Energy (noun) – năng lượng
Ví dụ:
Solar energy is becoming increasingly popular.
(Năng lượng mặt trời ngày càng trở nên phổ biến)
Energetic (adjective) – tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
He’s always energetic in the mornings.
(Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng)
Energetically (adverb) – một cách đầy năng lượng
Ví dụ:
She energetically led the team through the hike.
(Cô ấy dẫn dắt cả đội đi bộ đường dài một cách đầy năng lượng)
Re-energize (verb) – tiếp thêm năng lượng
Ví dụ:
A short break helped re-energize the group.
(Một khoảng nghỉ ngắn đã giúp tiếp thêm năng lượng cho cả nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết