VIETNAMESE
lắm tài nhiều tật
tài năng nhưng nhiều khuyết điểm
ENGLISH
talented but flawed
/ˈtælənɪd bʌt flɔd/
brilliant but troublesome
Từ “lắm tài nhiều tật” diễn đạt sự nhận xét về người có tài năng nhưng đồng thời cũng có nhiều khuyết điểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy lắm tài nhiều tật, thường gây rắc rối trong công việc.
He is talented but flawed, often causing trouble at work.
2.
Nhân vật của cô ấy được miêu tả là lắm tài nhiều tật.
Her character is described as talented but flawed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của talented but flawed nhé!
Gifted but troubled - Có tài nhưng đầy rối ren
Phân biệt:
Gifted but troubled mô tả người có năng khiếu nhưng có vấn đề về cảm xúc hoặc cá tính, gần với talented but flawed.
Ví dụ:
Many gifted but troubled artists struggled in silence.
(Nhiều nghệ sĩ tài năng nhưng đầy rối ren đã vật lộn trong im lặng.)
Brilliant yet flawed - Rực rỡ nhưng không hoàn hảo
Phân biệt:
Brilliant yet flawed mang sắc thái mô tả người có phẩm chất vượt trội nhưng vẫn mắc sai sót cá nhân.
Ví dụ:
He’s a brilliant yet flawed leader.
(Anh ta là một nhà lãnh đạo rực rỡ nhưng không hoàn hảo.)
Talented but difficult - Có tài nhưng khó chịu
Phân biệt:
Talented but difficult mô tả người tài giỏi nhưng có tính cách khó làm việc cùng, một cách cụ thể hơn của talented but flawed.
Ví dụ:
She’s talented but difficult to manage.
(Cô ấy có tài nhưng khó quản lý.)
Genius with baggage - Thiên tài đầy rắc rối
Phân biệt:
Genius with baggage là cách diễn đạt ẩn dụ về người có năng lực nhưng mang theo nhiều vấn đề cá nhân.
Ví dụ:
He’s a genius with baggage, no doubt.
(Không nghi ngờ gì, anh ta là một thiên tài đầy rắc rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết