VIETNAMESE
thích thì chiều
chiều theo ý, làm theo mong muốn
ENGLISH
as you wish
/æz ju wɪʃ/
as you like, your wish is my command
Từ “thích thì chiều” diễn đạt sự sẵn lòng làm theo ý muốn của ai đó một cách dễ dãi.
Ví dụ
1.
Nếu bạn muốn ăn kem, thích thì chiều.
If you want ice cream, as you wish.
2.
Hôm nay sinh nhật bạn, thích thì chiều.
It’s your birthday, so as you wish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as you wish (trong "thích thì chiều") nhé!
Whatever you say – Sao cũng được
Phân biệt:
Whatever you say mang tính thuận theo ý người khác, gần nghĩa với as you wish trong văn nói.
Ví dụ:
We’ll do it whatever you say.
(Tụi mình sẽ làm theo ý bạn.)
It’s up to you – Tùy bạn
Phân biệt:
It’s up to you là cụm rất gần nghĩa với as you wish, dùng để cho phép người kia toàn quyền quyết định.
Ví dụ:
We can watch anything, it’s up to you.
(Chúng ta xem gì cũng được, tùy bạn.)
If that’s what you want – Nếu đó là điều bạn muốn
Phân biệt:
If that’s what you want thường dùng trong ngữ cảnh đồng ý hoặc chiều theo ý ai đó, tương đương as you wish.
Ví dụ:
If that’s what you want, we’ll go ahead.
(Nếu đó là điều bạn muốn, chúng ta cứ tiến hành.)
Very well – Được thôi
Phân biệt:
Very well là cách lịch sự và cổ điển hơn để đồng ý, gần nghĩa as you wish.
Ví dụ:
Very well, I’ll inform the team.
(Được thôi, tôi sẽ thông báo cho nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết