VIETNAMESE
thử xem
thử coi, thử kiểm tra xem
ENGLISH
check it out
/ʧɛk ɪt aʊt/
give it a look, try it out
Từ “thử xem” diễn đạt lời đề nghị ai đó kiểm tra hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Nhà hàng này rất tuyệt; bạn nên thử xem!
This restaurant is great; you should check it out!
2.
Hãy thử xem và xem liệu nó có hoạt động không.
Let’s check it out and see if it works.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của check it out nhé!
Take a look - Nhìn thử xem
Phân biệt:
Take a look là cách nói nhẹ nhàng, phổ biến để đề nghị ai đó xem thử điều gì đó, tương đương check it out.
Ví dụ:
Take a look at this website.
(Xem thử trang web này đi.)
Have a look - Nhìn qua
Phân biệt:
Have a look thường dùng trong tiếng Anh Anh, tương đương check it out trong nhiều ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ:
Have a look at the new collection.
(Xem thử bộ sưu tập mới đi.)
Explore it - Khám phá nó
Phân biệt:
Explore it dùng khi nói đến việc kiểm tra hoặc tìm hiểu sâu hơn, hơi trang trọng hơn check it out.
Ví dụ:
We should explore it further before deciding.
(Chúng ta nên tìm hiểu kỹ hơn trước khi quyết định.)
Take a peek - Nhìn lướt
Phân biệt:
Take a peek mang sắc thái thân mật, nhẹ nhàng như check it out, thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
Come take a peek at what I’m working on.
(Lại xem thử tôi đang làm gì này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết