VIETNAMESE
cho mượn
cho vay, cho mượn
ENGLISH
Lend
/lɛnd/
Lend
“Cho mượn” là hành động cho phép ai đó sử dụng tạm thời một vật gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy cho tôi mượn xe vào cuối tuần.
She lent me her car for the weekend.
2.
She lent me her car for the weekend.
Cô ấy cho tôi mượn xe vào cuối tuần.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lend khi nói hoặc viết nhé!
Lend sb sth – cho ai mượn cái gì
Ví dụ:
Can you lend me your notebook for a minute?
(Bạn có thể cho mình mượn cuốn sổ một lát được không?)
Lend sth to sb – cho ai mượn cái gì
Ví dụ:
I lent my car to my cousin last weekend.
(Tôi đã cho người em họ mượn xe vào cuối tuần trước)
Lend support/help to sb – hỗ trợ/giúp đỡ ai
Ví dụ:
Several countries lent support to the refugees.
(Nhiều quốc gia đã hỗ trợ những người tị nạn)
Lend itself to sth – phù hợp với điều gì (ngữ pháp bị động)
Ví dụ:
This topic lends itself to discussion.
(Chủ đề này rất phù hợp để thảo luận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết