VIETNAMESE

Cái kẹp tóc

Kẹp tóc, Phụ kiện tóc

word

ENGLISH

Hairpin

  
NOUN

/ˈheəpɪn/

Hair clip, Pin

Cái kẹp tóc là phụ kiện dùng để kẹp hoặc giữ tóc gọn gàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một cái kẹp tóc để giữ tóc gọn gàng.

She wore a hairpin to keep her hair neat.

2.

Cô ấy đeo một cái kẹp tóc để giữ tóc gọn gàng.

She wore a hairpin to keep her hair neat.

Ghi chú

Từ hairpin là một từ ghép của hair – tóc, pin – ghim/kẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Hairbrush – bàn chải tóc Ví dụ: She bought a new hairbrush made from bamboo. (Cô ấy mua một bàn chải tóc mới làm từ tre.) check Hairband – băng đô buộc tóc Ví dụ: He used a hairband to keep his hair out of his eyes. (Anh ấy dùng băng đô để tóc không che mắt.) check Pinhead – đầu ghim / kẻ ngu xuẩn (lóng) Ví dụ: The needle has a tiny pinhead. (Cây kim có đầu ghim rất nhỏ.) check Safety-pin – kim băng Ví dụ: She secured the torn dress with a safety-pin. (Cô ấy cố định chiếc váy rách bằng một kim băng.)