VIETNAMESE
kỉ lục gia
người lập kỉ lục
ENGLISH
record holder
/ˈrɛkɔːd ˈhoʊldər/
champion
Kỉ lục gia là người lập hoặc giữ kỉ lục trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Kỉ lục gia đã lập một kỉ lục thế giới mới.
The record holder set a new world record.
2.
Cô ấy trở thành kỉ lục gia trong bơi lội.
She became a record holder in swimming.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Break a record – phá kỉ lục
Ví dụ:
She broke the world record in the 100m sprint.
(Cô ấy đã phá kỉ lục thế giới ở nội dung chạy 100m)
Set a new record – thiết lập kỉ lục mới
Ví dụ:
The team set a new record for most goals scored.
(Đội đã thiết lập một kỉ lục mới về số bàn thắng)
Hold a record – giữ kỉ lục
Ví dụ:
He currently holds the record for fastest marathon.
(Anh ấy hiện giữ kỉ lục chạy marathon nhanh nhất)
Beat a record – vượt kỉ lục
Ví dụ:
They’re training hard to beat the record next year.
(Họ đang tập luyện chăm chỉ để vượt kỉ lục vào năm sau)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết