VIETNAMESE
vách tôn
vách kim loại
ENGLISH
sheet metal wall
/ʃiːt ˈmɛtl wɔːl/
metal wall
Tường ốp bằng tôn mạ, thường dùng trong công trình công nghiệp hoặc khu vực cần bảo vệ đặc biệt.
Ví dụ
1.
Vách tôn tạo nên vẻ hiện đại cho nhà máy.
The sheet metal wall gave the factory a sleek, modern look.
2.
Bảo trì vách tôn định kỳ rất cần thiết trong môi trường công nghiệp.
Maintenance of the sheet metal wall is crucial in industrial settings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wall khi nói hoặc viết nhé!
Install a wall – lắp đặt vách tường
Ví dụ:
The contractor installed a wall to divide the office space.
(Nhà thầu đã lắp đặt một vách tường để chia không gian văn phòng)
Remove a wall – tháo dỡ vách tường
Ví dụ:
They removed the wall to create an open living room.
(Họ đã tháo dỡ vách tường để tạo không gian phòng khách mở)
Soundproof a wall – cách âm vách tường
Ví dụ:
We decided to soundproof the wall between the rooms.
(Chúng tôi quyết định cách âm vách tường giữa các phòng)
Paint a wall – sơn vách tường
Ví dụ:
She painted the wall a soft beige to match the décor.
(Cô ấy đã sơn vách tường màu be nhạt để phù hợp với nội thất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết