VIETNAMESE

làm mạnh lên

củng cố, làm vững chắc

word

ENGLISH

strengthen

  
VERB

/ˈstrɛŋkθən/

reinforce, empower

Từ “làm mạnh lên” diễn đạt hành động gia tăng sức mạnh hoặc sự vững vàng.

Ví dụ

1.

Các bài tập này sẽ làm mạnh lên cơ bắp trung tâm của bạn.

These exercises will strengthen your core muscles.

2.

Cô ấy làm mạnh lên lập luận của mình bằng bằng chứng vững chắc.

She strengthened her argument with solid evidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strengthen nhé! check Reinforce - Củng cố Phân biệt: Reinforce dùng để nói việc làm cho thứ gì đó mạnh hơn hoặc chắc chắn hơn, rất gần với strengthen. Ví dụ: We must reinforce the foundation of the building. (Chúng ta phải củng cố nền móng toà nhà.) check Fortify - Làm vững chắc Phân biệt: Fortify mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong bối cảnh phòng thủ, gần với strengthen nhưng nghiêm túc hơn. Ví dụ: They fortified the city before the attack. (Họ đã gia cố thành phố trước cuộc tấn công.) check Boost - Tăng cường Phân biệt: Boost là từ thông dụng để nói việc làm tăng cường cái gì đó (năng lượng, tinh thần...), tương tự strengthen nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: This vitamin will boost your immune system. (Vitamin này sẽ tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) check Build up - Tích lũy sức mạnh Phân biệt: Build up ám chỉ sự tích luỹ dần dần để trở nên mạnh mẽ, khác với strengthen vốn có thể mang tính tức thời. Ví dụ: He built up his stamina through daily exercise. (Anh ấy tích lũy sức bền qua việc tập thể dục hàng ngày.)