VIETNAMESE
không hơn không kém
đúng, chính xác
ENGLISH
no more, no less
/noʊ mɔr noʊ lɛs/
exactly, just that amount
Từ “không hơn không kém” diễn đạt sự chính xác, không thêm hoặc bớt.
Ví dụ
1.
Anh ấy đưa tôi không hơn không kém những gì tôi yêu cầu.
He gave me no more, no less than I asked for.
2.
Các hướng dẫn được tuân theo chính xác, không hơn không kém.
The instructions were followed to the letter, no more, no less.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no more, no less nhé!
Exactly - Chính xác
Phân biệt:
Exactly mang nghĩa không thừa, không thiếu, gần với no more, no less trong khẳng định lượng hoặc mức độ.
Ví dụ:
You need exactly ten dollars. No more, no less.
(Bạn cần đúng mười đô. Không hơn, không kém.)
Just that - Chỉ vậy
Phân biệt:
Just that là cách diễn đạt thân mật hơn của no more, no less, dùng khi xác định giới hạn rõ ràng.
Ví dụ:
He asked for help—just that.
(Anh ấy chỉ nhờ giúp đỡ – chỉ vậy thôi.)
Nothing more, nothing less - Không hơn không kém
Phân biệt:
Nothing more, nothing less là cách nói đầy đủ và nhấn mạnh hơn no more, no less.
Ví dụ:
I want honesty—nothing more, nothing less.
(Tôi muốn sự trung thực – không hơn không kém.)
Precisely - Một cách chính xác
Phân biệt:
Precisely là từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn nói cẩn trọng thay cho no more, no less.
Ví dụ:
We arrived at precisely 10 a.m.
(Chúng tôi đến đúng 10 giờ sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết