VIETNAMESE

hội đồng sáng lập

ban thành lập

word

ENGLISH

Founding Council

  
NOUN

/ˈfaʊndɪŋ ˈkaʊnsəl/

organizational founding team

Hội đồng Sáng lập là nhóm thành viên chịu trách nhiệm thành lập và định hướng tổ chức.

Ví dụ

1.

Hội đồng Sáng lập vạch ra sứ mệnh và mục tiêu của tổ chức.

The Founding Council outlined the organization’s mission and goals.

2.

Hội đồng sáng lập đóng vai trò quan trọng trong việc lập chiến lược ban đầu.

Founding councils play a key role in initial strategy planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của founding council nhé! check Founders’ board – Ban sáng lập Phân biệt: Founders’ board là nhóm người đặt nền móng cho tổ chức, tương đương với founding council trong ngữ cảnh công ty hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The founders’ board holds strategic voting power. (Ban sáng lập nắm quyền biểu quyết chiến lược.) check Establishment committee – Ủy ban thành lập Phân biệt: Establishment committee là nhóm chịu trách nhiệm tổ chức và giám sát quá trình thành lập, gần nghĩa hành chính với founding council. Ví dụ: The establishment committee drafted the initial charter. (Ủy ban thành lập đã soạn thảo điều lệ ban đầu.) check Initiating group – Nhóm khởi xướng Phân biệt: Initiating group là nhóm khởi động ý tưởng và thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng tổ chức, tương đương về chức năng với founding council. Ví dụ: The initiating group later formed the organization’s leadership. (Nhóm khởi xướng sau này trở thành ban lãnh đạo tổ chức.) check Core team – Nhóm nòng cốt Phân biệt: Core team là nhóm chính tạo nền tảng cho sự vận hành ban đầu, gần nghĩa phổ biến hơn của founding council trong môi trường startup. Ví dụ: The core team developed the first version of the platform. (Nhóm nòng cốt đã phát triển phiên bản đầu tiên của nền tảng.)