VIETNAMESE

sư cụ

thầy trụ trì, nhà sư lão thành

word

ENGLISH

venerable monk

  
NOUN

/ˈvɛnərəbl mʌŋk/

respected monk

Sư cụ là nhà sư cao tuổi, thường có uy tín trong cộng đồng Phật giáo.

Ví dụ

1.

Sư cụ dẫn dắt các nghi lễ.

The venerable monk leads the ceremonies.

2.

Mọi người tụ họp để nghe giáo huấn của sư cụ.

People gathered to listen to the venerable monk's teachings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của venerable monk (sư cụ) nhé! check Elder monk – Sư già Phân biệt: Elder monk chỉ vị tu sĩ Phật giáo lớn tuổi, có nhiều kinh nghiệm, đồng nghĩa gần gũi với venerable monk trong cộng đồng Phật tử. Ví dụ: The elder monk led the morning chants with calm authority. (Sư già dẫn tụng kinh buổi sáng với sự điềm tĩnh đáng kính.) check Respected monk – Tu sĩ được kính trọng Phân biệt: Respected monk là cách nói mô tả về vị tăng được quý trọng vì phẩm hạnh hoặc học vấn, tương đương cảm xúc với venerable monk. Ví dụ: The respected monk was invited to speak at the retreat. (Vị sư được kính trọng được mời thuyết giảng tại khóa tu.) check Senior monk – Tu sĩ cao niên Phân biệt: Senior monk là tăng sĩ có thâm niên trong giáo đoàn, gần nghĩa học thuật với venerable monk trong hệ thống tu viện. Ví dụ: The senior monk offered teachings to the novices. (Vị sư cao niên giảng pháp cho các chú tiểu.) check High monk – Đại đức Phân biệt: High monk là từ thường dùng trong văn hóa phương Tây để chỉ các tăng sĩ có vị trí cao, đồng nghĩa chức danh với venerable monk. Ví dụ: The high monk presided over the ceremony. (Vị đại đức chủ trì buổi lễ.)