VIETNAMESE
hòa mình
nhập cuộc
ENGLISH
immerse oneself
/ɪˈmɜːs ˈwʌn.sɛlf/
blend naturally
“Hòa mình” là hành động đồng cảm hoặc tham gia một cách tự nhiên với môi trường hoặc tập thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy hòa mình vào văn hóa địa phương.
She immersed herself in the local culture.
2.
Anh ấy hòa mình vào không khí lễ hội.
He immersed himself in the festive atmosphere.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ immerse oneself khi nói hoặc viết nhé!
Immerse oneself in sth – đắm chìm/hòa mình vào điều gì
Ví dụ:
He immersed himself in his work to forget the breakup.
(Anh ấy đã đắm chìm vào công việc để quên đi cuộc chia tay)
Immerse oneself in culture – hòa mình vào nền văn hóa
Ví dụ:
She immersed herself in Japanese culture during her trip.
(Cô ấy đã hòa mình vào văn hóa Nhật Bản trong chuyến đi)
Immerse oneself in language learning – đắm mình vào việc học ngôn ngữ
Ví dụ:
He immersed himself in language learning by living abroad.
(Anh ấy đã đắm mình vào việc học ngôn ngữ bằng cách sống ở nước ngoài)
Fully immerse oneself – hoàn toàn đắm chìm
Ví dụ:
She fully immersed herself in the role for the film.
(Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào vai diễn trong bộ phim)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết