VIETNAMESE
đầu đàn
thủ lĩnh
ENGLISH
leader
/ˈliːdə/
alpha
Đầu đàn là con vật hoặc người đứng đầu, dẫn dắt nhóm.
Ví dụ
1.
Đầu đàn hướng dẫn cả bầy.
The leader of the herd guides the group.
2.
Đầu đàn thường là con mạnh nhất.
Herd leaders are often the strongest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leader khi nói hoặc viết nhé!
Become a leader – trở thành người đầu đàn
Ví dụ:
He became the leader of the pack after years of dedication.
(Anh ấy trở thành người đầu đàn sau nhiều năm cống hiến)
Follow a leader – theo người dẫn đầu
Ví dụ:
The team followed their leader into the final round.
(Đội đã theo người đầu đàn vào vòng chung kết)
Respect a leader – tôn trọng người đứng đầu
Ví dụ:
Everyone respected the leader for her fairness and strength.
(Mọi người đều tôn trọng người đứng đầu vì sự công bằng và mạnh mẽ)
Elect a leader – bầu người đứng đầu
Ví dụ:
They elected a new leader at the annual meeting.
(Họ đã bầu một người đứng đầu mới trong cuộc họp thường niên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết