VIETNAMESE

Bỏ không

Để trống, bỏ trống

word

ENGLISH

Vacant

  
ADJ

/ˈveɪkənt/

Empty, unused

Bỏ không là trạng thái không sử dụng hoặc để trống.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà đã bị bỏ không trong nhiều năm.

The house has been vacant for years.

2.

Ghế này bỏ không; bạn có thể ngồi đây.

This seat is vacant; you can sit here.

Ghi chú

Từ vacant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của vacant nhé! check Nghĩa 1: Thiếu suy nghĩ, ngây ra (về biểu cảm hoặc tâm trí) Ví dụ: He stared with a vacant look in his eyes, and that vacant expression puzzled her. (Anh ấy nhìn chằm chằm với ánh mắt ngây dại, và biểu cảm thiếu suy nghĩ đó khiến cô ấy bối rối) check Nghĩa 2: Chưa có người đảm nhận (về vị trí công việc) Ví dụ: The job remains vacant after the interviews, and the vacant position needs filling soon. (Công việc vẫn chưa có người đảm nhận sau các cuộc phỏng vấn, và vị trí trống đó cần được lấp đầy sớm)