VIETNAMESE
lắm chuyện
hay xen vào, lắm lời
ENGLISH
meddlesome
/ˈmɛdlˌsʌm/
nosy, over-involved
Từ “lắm chuyện” diễn đạt sự can thiệp hoặc nói quá nhiều vào việc không cần thiết.
Ví dụ
1.
Đừng lắm chuyện quá và hãy lo việc của mình.
Stop being so meddlesome and mind your own business.
2.
Hành vi lắm chuyện của cô ấy khiến mọi người trong văn phòng khó chịu.
Her meddlesome behavior annoyed everyone in the office.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meddlesome nhé!
Nosy - Hay chõ mũi
Phân biệt:
Nosy chỉ người tò mò, thích can thiệp vào chuyện riêng tư, rất gần với meddlesome.
Ví dụ:
Stop being so nosy about my personal life!
(Đừng chõ mũi vào đời tư của tôi nữa!)
Intrusive - Xâm phạm
Phân biệt:
Intrusive thể hiện mức độ can thiệp khó chịu hoặc không mong muốn, thường dùng trong văn trang trọng hơn meddlesome.
Ví dụ:
Their questions felt too intrusive.
(Câu hỏi của họ cảm thấy quá xâm phạm.)
Interfering - Can thiệp
Phân biệt:
Interfering chỉ hành động cố tình tham gia vào việc không liên quan, rất gần nghĩa với meddlesome.
Ví dụ:
She’s always interfering in other people’s work.
(Cô ấy lúc nào cũng can thiệp vào việc của người khác.)
Busybody - Kẻ hay xen vào chuyện người khác
Phân biệt:
Busybody là danh từ chỉ người luôn tò mò và hay xen vào chuyện riêng, đồng nghĩa không trang trọng với meddlesome.
Ví dụ:
Don’t be such a busybody!
(Đừng có làm người hay chõ mũi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết