VIETNAMESE
bị khùng
điên, mất trí
ENGLISH
Crazy
/ˈkreɪzi/
Insane, mad
Bị khùng là trạng thái mất kiểm soát, không bình thường trong suy nghĩ hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị khùng sau khi nghe tin.
He went crazy after hearing the news.
2.
Áp lực khiến cô ấy cảm giác như bị khùng.
The pressure made her feel like she was going crazy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crazy (bị khùng) nhé!
Insane – Điên loạn
Phân biệt:
Insane là từ dùng trong cả y học và văn nói để mô tả hành vi mất kiểm soát, rất gần nghĩa mạnh hơn với crazy.
Ví dụ:
The idea seemed completely insane at first.
(Ý tưởng đó ban đầu nghe thật điên rồ.)
Mad – Điên
Phân biệt:
Mad là cách nói phổ biến, đồng nghĩa thông thường với crazy, dùng nhiều trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
He must be mad to try that stunt.
(Anh ta chắc phải điên mới thử trò đó.)
Bonkers – Dở hơi
Phân biệt:
Bonkers là cách nói thân mật, hài hước hơn của crazy, thường dùng để trêu đùa.
Ví dụ:
You're bonkers if you think that'll work!
(Cậu đúng là dở hơi nếu nghĩ chuyện đó sẽ hiệu quả!)
Unhinged – Mất ổn định tâm lý
Phân biệt:
Unhinged mô tả trạng thái không kiểm soát về tâm trí, đồng nghĩa nghiêm trọng hơn với crazy trong tâm thần học hoặc phê bình xã hội.
Ví dụ:
The villain in the film was clearly unhinged.
(Tên phản diện trong phim rõ ràng là bị rối loạn tâm thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết