VIETNAMESE

ký ức đẹp

hồi ức vui, ký ức tuyệt vời

word

ENGLISH

fond memory

  
NOUN

/fɑnd ˈmɛməri/

happy recollection, sweet memory

Từ “ký ức đẹp” diễn đạt những hồi ức tốt đẹp và dễ chịu trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Kỳ nghỉ hè vẫn là một ký ức đẹp đối với tất cả chúng tôi.

The summer vacation remains a fond memory for us all.

2.

Bài hát gợi lại những ký ức đẹp về tuổi thơ.

The song brings back fond memories of childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fond memory nhé! check Sweet memory - Ký ức ngọt ngào Phân biệt: Sweet memory mang sắc thái tình cảm nhẹ nhàng và tích cực, gần giống fond memory nhưng thiên về cảm xúc trìu mến. Ví dụ: She often thinks of their time together as a sweet memory. (Cô ấy thường nhớ khoảng thời gian bên nhau như một ký ức ngọt ngào.) check Pleasant memory - Ký ức dễ chịu Phân biệt: Pleasant memory nhấn mạnh đến sự thoải mái và nhẹ nhàng, không nhất thiết mang màu sắc sâu sắc như fond memory. Ví dụ: That vacation was a pleasant memory of my childhood. (Kỳ nghỉ đó là một ký ức dễ chịu thời thơ ấu của tôi.) check Cherished memory - Ký ức đáng quý Phân biệt: Cherished memory là ký ức được trân trọng và giữ gìn kỹ lưỡng, giống fond memory nhưng mang tính cá nhân sâu sắc hơn. Ví dụ: Her wedding day remains a cherished memory. (Ngày cưới của cô ấy vẫn là một ký ức đáng quý.) check Heartwarming memory - Ký ức ấm lòng Phân biệt: Heartwarming memory mang lại cảm giác dễ chịu và xúc động, thường gắn với sự yêu thương, khác với fond memory vốn trung tính hơn. Ví dụ: Seeing the old family photos brought back a heartwarming memory. (Xem lại những bức ảnh gia đình cũ đã gợi lại một ký ức ấm lòng.)