VIETNAMESE

sơ thảo

bản thảo

word

ENGLISH

preliminary draft

  
NOUN

/prɪˈlɪmɪnəri ˈdræft/

initial version

Sơ thảo là bản viết hoặc phác thảo ban đầu của một tài liệu hoặc ý tưởng.

Ví dụ

1.

Sơ thảo cần được đội ngũ xem xét lại.

The preliminary draft needs to be reviewed by the team.

2.

Cập nhật sơ thảo với các chi tiết bổ sung.

Update the preliminary draft with additional details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của preliminary draft nhé! check Initial draft - Bản dự thảo ban đầu Phân biệt: Initial draft là phiên bản đầu tiên được phác thảo, đồng nghĩa với preliminary draft trong quy trình xây dựng văn bản. Ví dụ: The initial draft was shared with the committee. (Bản dự thảo ban đầu đã được chia sẻ với ủy ban.) check First version - Phiên bản đầu Phân biệt: First version là bản đầu tiên của một tài liệu hay thiết kế, tương đương với preliminary draft nhưng cách diễn đạt phổ thông hơn. Ví dụ: The first version still needs a lot of work. (Phiên bản đầu vẫn cần chỉnh sửa nhiều.) check Working draft - Bản nháp đang hoàn thiện Phân biệt: Working draft là bản dự thảo đang được chỉnh sửa và phát triển, gần nghĩa với preliminary draft trong bối cảnh tài liệu nội bộ. Ví dụ: This is the working draft for our presentation. (Đây là bản nháp đang hoàn thiện cho buổi thuyết trình.) check Concept version - Bản khái niệm Phân biệt: Concept version là bản thể hiện ý tưởng ban đầu, mang tính sơ khởi như preliminary draft trong thiết kế hoặc lập kế hoạch. Ví dụ: The concept version gives a general overview of the project. (Bản khái niệm cung cấp cái nhìn tổng thể về dự án.)