VIETNAMESE

chủ nhân

người sở hữu, chủ sở hữu

word

ENGLISH

owner

  
NOUN

/ˈoʊnər/

possessor

Chủ nhân là người sở hữu hoặc quản lý một tài sản, vật nuôi, hoặc người hầu.

Ví dụ

1.

Chú chó theo chủ nhân của mình đi khắp nơi.

The dog followed its owner everywhere.

2.

Cổ vật được trả lại cho chủ nhân hợp pháp.

The artifact was returned to its rightful owner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của owner nhé! check Proprietor – Chủ sở hữu Phân biệt: Proprietor là người sở hữu một doanh nghiệp, tài sản hoặc đất đai, tương đương trang trọng với owner. Ví dụ: The proprietor of the shop greeted every customer personally. (Chủ tiệm chào đón từng khách hàng một cách thân thiện.) check Holder – Người nắm giữ Phân biệt: Holder là người sở hữu hoặc được cấp quyền giữ tài sản, giấy tờ, tương đương với owner trong văn bản hành chính. Ví dụ: The holder of this ticket is entitled to one free drink. (Người giữ vé này được nhận một đồ uống miễn phí.) check Landlord – Chủ nhà đất Phân biệt: Landlord là người sở hữu và cho thuê tài sản, đất đai hoặc căn hộ, là một dạng cụ thể của owner. Ví dụ: The landlord raised the rent this year. (Chủ nhà đã tăng tiền thuê năm nay.) check Possessor – Người chiếm hữu Phân biệt: Possessor là người có quyền kiểm soát tài sản, gần nghĩa với owner trong ngữ pháp pháp lý hoặc triết học. Ví dụ: The possessor of the artifact refused to donate it. (Người chiếm hữu hiện vật từ chối hiến tặng nó.)