VIETNAMESE

trụ tường

cột tường

word

ENGLISH

wall pier

  
NOUN

/wɔːl pɪər/

Trụ tường là thành phần kết cấu đứng dọc trong tường, dùng để tăng cường độ ổn định và chịu lực cho hệ thống tường của công trình.

Ví dụ

1.

Trụ tường đã gia cố thêm cho bức tường chịu tải nặng.

The wall pier provided additional support for the heavy load-bearing wall.

2.

Việc lắp đặt trụ tường bổ sung giúp tăng cường độ ổn định của công trình.

Installing extra wall piers improved the building’s structural integrity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wall pier khi nói hoặc viết nhé! check Construct a wall pier – xây trụ tường Ví dụ: The team constructed the wall pier with reinforced concrete. (Nhóm thi công đã xây trụ tường bằng bê tông cốt thép) check Measure a wall pier – đo kích thước trụ tường Ví dụ: The engineers measured the wall pier before formwork installation. (Các kỹ sư đã đo trụ tường trước khi lắp ván khuôn) check Reinforce a wall pier – gia cố trụ tường Ví dụ: They reinforced the wall pier to increase lateral resistance. (Họ đã gia cố trụ tường để tăng khả năng chống lực ngang) check Inspect a wall pier – kiểm tra trụ tường Ví dụ: The supervisor inspected the wall pier for cracks and stability. (Người giám sát đã kiểm tra trụ tường để phát hiện vết nứt và đảm bảo độ ổn định)