VIETNAMESE
giữa trưa
giữa ngày
ENGLISH
midday
/ˈmɪddeɪ/
middle of day
Giữa trưa là thời điểm chính giữa của một ngày, vào buổi trưa.
Ví dụ
1.
Mặt trời nóng nhất vào giữa ngày.
The sun is hottest at midday.
2.
Nhiều cửa hàng đóng cửa vào giữa ngày.
Many shops close at midday.
Ghi chú
Từ midday là một từ ghép của mid- – giữa, day – ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Midnight – nửa đêm
Ví dụ:
The movie ended right at midnight.
(Bộ phim kết thúc đúng vào nửa đêm.)
Daylight – ánh sáng ban ngày
Ví dụ:
The thief escaped in broad daylight.
(Tên trộm trốn thoát giữa ban ngày.)
Midmorning – giữa buổi sáng
Ví dụ:
We took a break around midmorning.
(Chúng tôi nghỉ giải lao vào khoảng giữa buổi sáng.)
Midafternoon – giữa buổi chiều
Ví dụ:
She usually gets sleepy by midafternoon.
(Cô ấy thường buồn ngủ vào giữa buổi chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết