VIETNAMESE

ủy ban

hội đồng, ban

word

ENGLISH

committee

  
NOUN

/kəˈmɪti/

panel, council

Ủy ban là tổ chức hoặc nhóm người được giao nhiệm vụ thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Ủy ban thảo luận về những thay đổi được đề xuất đối với chính sách.

The committee discussed the proposed changes to the policy.

2.

Ủy ban được thành lập để giám sát các dự án cụ thể.

Committees are formed to oversee specific projects.

Ghi chú

Từ committee là một từ có chứa hậu tố -ee, thường dùng để chỉ người hoặc nhóm người nhận một vai trò hay hành động. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa hậu tố -ee nhé! check Employee – nhân viên Ví dụ: The company treats every employee with respect. (Công ty đối xử với mọi nhân viên một cách tôn trọng.) check Trainee – người được đào tạo Ví dụ: Each trainee must complete a 6-week program. (Mỗi người học việc phải hoàn thành chương trình 6 tuần.) check Interviewee – người được phỏng vấn Ví dụ: The interviewee answered all the questions confidently. (Người được phỏng vấn trả lời các câu hỏi rất tự tin.) check Referee – trọng tài / người giới thiệu Ví dụ: The referee made a controversial decision. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi.)