VIETNAMESE
bầy
đàn, nhóm
ENGLISH
flock
/flɒk/
herd, troop
Bầy là danh từ chỉ một nhóm động vật hoặc người đi cùng nhau.
Ví dụ
1.
Bầy chim bay ngang bầu trời.
The flock of birds flew across the sky.
2.
Một bầy cừu gặm cỏ trên đồng cỏ.
A flock of sheep grazed in the meadow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flock (bầy – thường dùng cho chim, cừu) nhé!
Herd – Đàn (gia súc)
Phân biệt:
Herd dùng cho nhóm động vật nuôi lớn như bò, voi, tương đương chức năng với flock nhưng dùng cho loài khác.
Ví dụ:
A herd of elephants crossed the river.
(Một đàn voi đi qua sông.)
Swarm – Đàn (côn trùng)
Phân biệt:
Swarm thường dùng cho ong, muỗi, châu chấu..., đồng nghĩa với flock trong bối cảnh tự nhiên nhưng mang tính đông đúc và chuyển động.
Ví dụ:
A swarm of bees attacked the intruder.
(Một đàn ong tấn công kẻ xâm nhập.)
Group – Nhóm
Phân biệt:
Group là cách gọi chung các cá thể tụ tập, dùng linh hoạt, đồng nghĩa rộng hơn với flock trong ngôn ngữ đời thường.
Ví dụ:
A group of birds landed on the tree.
(Một nhóm chim đậu trên cây.)
Gaggle – Bầy (ngỗng, người ồn ào)
Phân biệt:
Gaggle là tập hợp ồn ào, đặc biệt dùng cho ngỗng hoặc nhóm người nói nhiều, đồng nghĩa vui nhộn với flock trong văn học miêu tả.
Ví dụ:
A gaggle of students gathered around the singer.
(Một nhóm học sinh ồn ào vây quanh ca sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết