VIETNAMESE

trừ ra

ngoài ra, không tính

word

ENGLISH

except

  
PREPOSITION

/ɪkˈsɛpt/

excluding

Trừ ra là loại trừ một điều gì khỏi một tổng thể hoặc danh sách.

Ví dụ

1.

Mọi người đều đến trừ ra Tom.

Everyone came except Tom.

2.

Trừ ra trời mưa, chuyến đi rất hoàn hảo.

Except for the rain, the trip was perfect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của except nhé! check Aside from – Ngoại trừ Phân biệt: Aside from là cụm từ phổ biến mang nghĩa giống với except, thường dùng trong văn nói và viết trung tính. Ví dụ: Aside from the rain, the trip was great. (Ngoài trời mưa ra, chuyến đi rất tuyệt.) check Other than – Trừ ra Phân biệt: Other than thường dùng thay except trong liệt kê hoặc so sánh ngoại lệ. Ví dụ: I don’t eat meat other than chicken. (Tôi không ăn thịt trừ gà.) check But for – Nếu không có Phân biệt: But for mang sắc thái giả định hoặc ngoại lệ, gần nghĩa với except trong câu điều kiện. Ví dụ: But for your help, I wouldn’t have finished on time. (Nếu không nhờ bạn giúp, tôi đã không xong đúng hạn.) check With the exception of – Ngoại trừ Phân biệt: With the exception of là cách nói trang trọng của except, dùng nhiều trong văn bản học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: With the exception of John, everyone passed the exam. (Ngoại trừ John, mọi người đều qua kỳ thi.)