VIETNAMESE
giản ước
tối giản, rút gọn
ENGLISH
simplification
/ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃən/
reduction
Giản ước là quá trình loại bỏ các yếu tố không cần thiết để đơn giản hóa một biểu thức hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Giản ước làm phương trình dễ giải hơn.
Simplification made the equation easier to solve.
2.
Giản ước rất quan trọng trong giải quyết vấn đề phức tạp.
Simplification is vital in complex problem-solving.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ simplification nhé!
Simplify (verb) – làm đơn giản
Ví dụ:
We need to simplify the procedure.
(Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình này)
Simple (adjective) – đơn giản
Ví dụ:
The instructions were clear and simple.
(Hướng dẫn rất rõ ràng và đơn giản)
Simplified (adjective) – được đơn giản hóa
Ví dụ:
They used a simplified version of the model.
(Họ đã sử dụng phiên bản rút gọn của mô hình)
Simply (adverb) – một cách đơn giản
Ví dụ:
He explained the idea very simply.
(Anh ấy giải thích ý tưởng một cách rất đơn giản)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết