VIETNAMESE

Mép đường

lề đường

word

ENGLISH

curb

  
NOUN

/kɜːrb/

edge, roadside barrier

Mép đường là lề hoặc viền dọc theo cạnh mặt đường, thường được xây dựng để phân tách làn đường và vỉa hè, đồng thời kiểm soát dòng chảy nước mưa.

Ví dụ

1.

Mép đường bị hư hỏng do lưu lượng giao thông lớn.

The curb was damaged by heavy traffic.

2.

Công nhân thành phố đang sửa chữa mép đường nứt trên phố chính.

City workers are repairing the cracked curb along the main street.

Ghi chú

Từ Curb là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Curb nhé! check Nghĩa 1: Hạn chế, kiểm soát Ví dụ: The government imposed new laws to curb pollution, and the curb was welcomed by environmentalists. (Chính phủ ban hành luật mới để hạn chế ô nhiễm, và biện pháp kiểm soát này được giới bảo vệ môi trường hoan nghênh) check Nghĩa 2: Kiềm chế cảm xúc, hành vi Ví dụ: He tried to curb his anger during the meeting, and that curb saved him from saying something rash. (Anh ta cố kiềm chế cơn giận trong buổi họp, và việc kiềm chế đó đã giúp anh tránh nói điều bốc đồng) check Nghĩa 3: Dây cương ngựa (cổ – trong cưỡi ngựa) Ví dụ: The rider tightened the curb gently, and the horse slowed at the pressure of the curb. (Người cưỡi ngựa nhẹ nhàng siết dây cương, và con ngựa chậm lại theo lực kéo của cương)