VIETNAMESE

phá kỷ lục

word

ENGLISH

Break a record

  
PHRASE

/breɪk ə ˈrekərd/

Set a new record

Phá kỷ lục là đạt thành tích vượt qua mức cao nhất trước đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy phá kỷ lục trong cuộc thi bơi lội.

She broke a record in the swimming contest.

2.

Anh ấy hy vọng phá kỷ lục marathon.

He hopes to break the marathon record.

Ghi chú

Từ Record là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Record nhé! check Nghĩa 1: Ghi âm hoặc quay lại (âm thanh, hình ảnh) Ví dụ: She recorded the concert with her phone, and the record captured every note. (Cô ấy quay lại buổi hòa nhạc bằng điện thoại, và bản ghi lại đã thu hết mọi nốt nhạc) check Nghĩa 2: Hồ sơ, dữ liệu được lưu lại Ví dụ: His medical record shows no allergies, and the record is updated annually. (Hồ sơ y tế của anh ấy không có dị ứng nào, và hồ sơ được cập nhật hàng năm) check Nghĩa 3: Đĩa nhạc (vinyl, CD...) Ví dụ: He collects rare jazz records, and each record holds a timeless sound. (Anh ấy sưu tầm đĩa nhạc jazz hiếm, và mỗi chiếc đĩa đều lưu giữ âm thanh vượt thời gian)