VIETNAMESE
Việt Nam cố lên
cố lên Việt Nam, hô hào chiến thắng
ENGLISH
Go Vietnam
/ɡoʊ ˌviːɛtˈnɑm/
Vietnam fight on, support Vietnam
Từ “Việt Nam cố lên” là lời cổ vũ, động viên tinh thần cho đội tuyển hoặc người Việt Nam.
Ví dụ
1.
Đám đông hô vang, “Việt Nam cố lên!” trong trận đấu.
The crowd chanted, “Go Vietnam!” during the match.
2.
Cô ấy hét lên, “Việt Nam cố lên! Bạn có thể làm được!”
She shouted, “Go Vietnam! You can do it!”
Ghi chú
Từ Go Vietnam là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và khẩu hiệu cổ vũ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cheering slogan – Khẩu hiệu cổ vũ
Ví dụ:
Go Vietnam is a popular cheering slogan in sports tournaments.
(“Việt Nam cố lên” là khẩu hiệu cổ vũ phổ biến trong các giải đấu thể thao.)
National pride – Niềm tự hào dân tộc
Ví dụ:
The chant Go Vietnam is an expression of national pride during international matches.
(Câu hô “Việt Nam cố lên” thể hiện niềm tự hào dân tộc trong các trận đấu quốc tế.)
Fan movement – Phong trào người hâm mộ
Ví dụ:
Go Vietnam became a signature of the fan movement at the SEA Games.
(“Việt Nam cố lên” trở thành dấu ấn của phong trào người hâm mộ tại SEA Games.)
Victory spirit – Tinh thần chiến thắng
Ví dụ:
Shouting Go Vietnam boosts the victory spirit of both players and fans.
(Việc hô “Việt Nam cố lên” làm tăng tinh thần chiến thắng cho cả cầu thủ lẫn cổ động viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết