VIETNAMESE

cũ người mới ta

đồ cũ tái sử dụng, giá trị với người khác

word

ENGLISH

one’s trash is another’s treasure

  
PHRASE

/wʌnz træʃ ɪz əˈnʌðərz ˈtrɛʒər/

repurposed, secondhand value

Cũ người mới ta là cách nói về sự tái sử dụng đồ vật trở nên hữu ích với người khác.

Ví dụ

1.

Những món đồ cô ấy quyên góp chứng tỏ cũ người mới ta.

Her donated items proved that one’s trash is another’s treasure.

2.

Cũ người mới ta trong các cửa hàng tiết kiệm.

One’s trash is another’s treasure in thrift shops.

Ghi chú

Cũ người mới ta là một thành ngữ nói về việc thứ đã cũ, không còn giá trị với người này nhưng lại có ích hoặc đáng quý với người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự khác biệt trong cách nhìn nhận giá trị này nhé! check One man’s junk is another man’s treasure – Đồ bỏ đi của người này là báu vật của người khác Ví dụ: She found that old vase at a garage sale—one man’s junk is another man’s treasure. (Cô ấy tìm thấy chiếc bình cổ ở chợ đồ cũ – đúng là đồ người này bỏ, người khác quý.) check Beauty is in the eye of the beholder – Mỗi người có cái nhìn riêng về giá trị Ví dụ: He loved the quirky painting—beauty is in the eye of the beholder. (Anh ấy rất thích bức tranh kỳ lạ – mỗi người có cách nhìn khác nhau về cái đẹp.) check Found a gem – Tìm được món đồ quý giá (dù không ai ngờ) Ví dụ: That dusty book turned out to be a first edition—she really found a gem. (Cuốn sách cũ kỹ đó hóa ra là bản in đầu tiên – cô ấy đúng là tìm được của quý.)