VIETNAMESE
soái ca
người đàn ông lý tưởng
ENGLISH
heartthrob
/ˈhɑːrtˌθrɒb/
charmer
Soái ca là cụm từ hiện đại dùng để chỉ một người đàn ông lý tưởng, thường điển trai và lịch lãm.
Ví dụ
1.
Soái ca đóng vai chính trong bộ phim mới nhất.
The heartthrob starred in the latest drama.
2.
Mọi người đều ngưỡng mộ sức hút của soái ca.
Everyone admired the heartthrob's charisma.
Ghi chú
Từ heartthrob là một từ ghép của heart – trái tim, throb – đập mạnh, rung động. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa heart nhé!
Heartbreak – tan vỡ trái tim
Ví dụ:
The story ends in heartbreak.
(Câu chuyện kết thúc trong nỗi đau tan vỡ.)
Heartfelt – chân thành
Ví dụ:
She gave him a heartfelt thank-you.
(Cô ấy gửi lời cảm ơn chân thành đến anh ấy.)
Heartwarming – ấm lòng
Ví dụ:
It was a heartwarming reunion.
(Đó là một cuộc đoàn tụ ấm lòng.)
Heartache – nỗi đau lòng
Ví dụ:
He struggled with heartache after the loss.
(Anh ấy vật lộn với nỗi đau lòng sau sự mất mát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết