VIETNAMESE

mỏi cơ

căng cơ

word

ENGLISH

muscle fatigue

  
NOUN

/ˈmʌsl fəˈtiːɡ/

muscle tiredness

Mỏi cơ là tình trạng cơ bắp mệt mỏi sau hoạt động.

Ví dụ

1.

Nâng vật nặng gây mỏi cơ.

Heavy lifting caused muscle fatigue.

2.

Nghỉ ngơi rất cần thiết để hồi phục mỏi cơ.

Rest is essential to recover from muscle fatigue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fatigue khi nói hoặc viết nhé! check Experience fatigue – trải qua sự mệt mỏi Ví dụ: Many people experience fatigue after recovering from illness. (Nhiều người cảm thấy mệt mỏi sau khi hồi phục bệnh) check Combat fatigue – chống lại sự mệt mỏi Ví dụ: Staying hydrated helps combat fatigue during long workdays. (Giữ cơ thể đủ nước giúp chống lại sự mệt mỏi trong những ngày làm việc dài) check Show signs of fatigue – có dấu hiệu mệt mỏi Ví dụ: The athlete showed signs of fatigue in the final minutes of the game. (Vận động viên có dấu hiệu mệt mỏi ở những phút cuối trận) check Recover from fatigue – hồi phục sau mệt mỏi Ví dụ: She needed a full day to recover from fatigue after the hike. (Cô ấy cần cả ngày để hồi phục sau sự mệt mỏi từ chuyến leo núi)