VIETNAMESE
quả trứng
trứng
ENGLISH
egg
/eɡ/
ovum
Quả trứng là trứng của các loài chim, được bọc trong vỏ cứng và chứa phôi thai.
Ví dụ
1.
Quả trứng nở sau hai mươi mốt ngày.
The egg hatched after twenty-one days.
2.
Cô ấy thu thập trứng tươi từ tổ.
She collected fresh eggs from the nest.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ egg nhé!
Put all your eggs in one basket – Dồn hết hy vọng/tài sản vào một chỗ
Ví dụ:
Don’t put all your eggs in one basket—invest in different areas.
(Đừng dồn hết trứng vào một giỏ – hãy đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Walk on eggshells – Cẩn trọng, dè dặt để tránh làm ai khó chịu
Ví dụ:
Ever since the boss got angry, we’ve been walking on eggshells.
(Từ khi sếp nổi giận, chúng tôi phải dè chừng từng chút một.)
Egg on your face – Xấu hổ vì mắc lỗi hoặc sai lầm
Ví dụ:
He ended up with egg on his face after claiming he could finish it alone.
(Anh ta đã xấu hổ vì nói rằng mình có thể làm xong một mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết