VIETNAMESE

ngược về sau

lùi lại, quay lại

word

ENGLISH

backward

  
ADV

/ˈbæk.wəd/

retrograde, reversed

Ngược về sau là di chuyển hoặc nhìn lại phía sau trong thời gian hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Chiếc xe lùi lại sau vụ va chạm.

The car moved backward after the collision.

2.

Anh ấy cảm thấy lúng túng trong buổi phỏng vấn.

He felt backward during the interview.

Ghi chú

Từ backward là một từ ghép của back – phía sau, ward – hướng về. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Forward – về phía trước Ví dụ: She leaned forward to get a better look. (Cô ấy nghiêng người về phía trước để nhìn rõ hơn.) check Downward – hướng xuống Ví dụ: The balloon began a slow downward drift. (Chiếc bóng bay bắt đầu trôi xuống dưới chậm rãi.) check Inward – hướng vào trong Ví dụ: The door opened inward, not outward. (Cánh cửa mở vào trong, không phải ra ngoài.) check Homeward – hướng về nhà Ví dụ: They started the long homeward journey. (Họ bắt đầu hành trình trở về nhà dài đằng đẵng.)