VIETNAMESE
giậu đổ bìm leo
thêm dầu vào lửa
ENGLISH
add insult to injury
/æd ˈɪnsʌlt tə ˈɪnʤəri/
kick someone when they’re down
“Giậu đổ bìm leo” là cụm từ chỉ việc lợi dụng tình trạng suy yếu của người khác để trục lợi.
Ví dụ
1.
Họ giậu đổ bìm leo bằng cách chế giễu anh ấy sau thất bại.
They added insult to injury by mocking him after his loss.
2.
Giậu đổ bìm leo, họ còn đổ lỗi cho anh ta.
Adding insult to injury, they blamed him too.
Ghi chú
Giậu đổ bìm leo là một thành ngữ nói về việc khi ai đó sa cơ, thất thế thì lại bị người khác lợi dụng hoặc chèn ép thêm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc giẫm đạp, lợi dụng khi người khác yếu thế này nhé!
Kick someone when they’re down – Đạp người khi họ đang ngã
Ví dụ:
Criticizing her now is just kicking her when she’s down.
(Chỉ trích cô ấy lúc này chẳng khác nào đạp thêm khi cô ấy đang sa sút.)
Take advantage of the weak – Lợi dụng người yếu thế
Ví dụ:
Scammers often take advantage of the weak in difficult times.
(Kẻ lừa đảo thường lợi dụng người yếu thế trong lúc khó khăn.)
Hit someone below the belt – Chơi xấu, đánh vào chỗ đau
Ví dụ:
Bringing up his past failures was hitting below the belt.
(Nhắc đến những thất bại cũ của anh ấy là cú chơi xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết