VIETNAMESE

bãi đổ thải

bãi rác

word

ENGLISH

landfill

  
NOUN

/ˈlændfɪl/

dump

bãi đổ thải là khu vực được sử dụng để xả thải, thường chứa các loại rác thải và chất thải công nghiệp.

Ví dụ

1.

Thành phố xây dựng một bãi đổ thải mới để quản lý rác thải.

The city built a new landfill to manage waste.

2.

Các nhà bảo vệ môi trường lo ngại về sự mở rộng của bãi đổ thải.

Environmentalists are concerned about the expansion of the landfill.

Ghi chú

Từ landfill là một từ ghép của land – đất, fill – lấp đầy. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép hợp lý có chứa land hoặc fill nhé! check Landmass – khối đất liền / lục địa Ví dụ: Asia is the largest landmass on Earth. (Châu Á là khối lục địa lớn nhất trên Trái Đất.) check Landform – địa hình Ví dụ: Mountains and valleys are natural landforms. (Núi và thung lũng là những địa hình tự nhiên.) check Filling-station – trạm đổ xăng Ví dụ: We stopped at a filling-station to refuel the car. (Chúng tôi dừng ở trạm đổ xăng để tiếp nhiên liệu.) check Refill – đổ thêm, làm đầy lại Ví dụ: May I get a refill for my water bottle? (Tôi có thể đổ thêm nước vào chai của mình không?)