VIETNAMESE
chất lên
xếp lên, chất vào
ENGLISH
load
/loʊd/
stack, pile up
“Chất lên” là hành động đặt các vật lên một mặt phẳng hoặc chỗ cao hơn.
Ví dụ
1.
Công nhân đã chất lên các hộp lên xe tải.
Workers loaded the boxes onto the truck.
2.
Đội đã chất lên các vật phẩm cho chuyến đi.
The team loaded supplies for the trip.
Ghi chú
Từ Load là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Load nhé!
Nghĩa 1: Trọng lượng hoặc khối lượng chở được
Ví dụ:
The truck carried a full load of sand, and the heavy load strained the engine.
(Chiếc xe tải chở đầy cát, và khối lượng nặng làm máy bị quá tải)
Nghĩa 2: Khối lượng công việc hoặc nhiệm vụ
Ví dụ:
She's under a lot of load this week, and the mental load is overwhelming.
(Tuần này cô ấy có quá nhiều việc, và áp lực tinh thần đang quá tải)
Nghĩa 3: Quá trình nạp dữ liệu (trong công nghệ)
Ví dụ:
The page took forever to load, and the spinning load icon frustrated users.
(Trang web tải rất lâu, và biểu tượng đang tải khiến người dùng khó chịu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết