VIETNAMESE
không phải dạng vừa đâu
không tầm thường, nổi bật
ENGLISH
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
exceptional, remarkable
Từ “không phải dạng vừa đâu” diễn đạt sự vượt trội hoặc đặc biệt hơn bình thường.
Ví dụ
1.
Kỹ năng của cô ấy không phải dạng vừa đâu; cô ấy không ai sánh kịp trong lĩnh vực của mình.
Her skills are extraordinary; she’s unmatched in her field.
2.
Thành tựu không phải dạng vừa đâu của anh ấy xứng đáng được công nhận.
His extraordinary achievements deserve recognition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extraordinary (trong "không phải dạng vừa đâu") nhé!
Exceptional – Xuất sắc vượt trội
Phân biệt:
Exceptional là từ đồng nghĩa phổ biến với extraordinary, nhấn mạnh tính vượt chuẩn mực thông thường.
Ví dụ:
Her performance was truly exceptional.
(Phần trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc vượt trội.)
Remarkable – Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable dùng khi ai đó hoặc điều gì vượt ngoài mong đợi, gần nghĩa extraordinary.
Ví dụ:
He has shown remarkable improvement in just a week.
(Anh ấy đã thể hiện sự tiến bộ đáng chú ý chỉ trong một tuần.)
Outstanding – Nổi bật
Phân biệt:
Outstanding là từ gần nghĩa extraordinary khi nói về thành tích, năng lực, kỹ năng vượt trội.
Ví dụ:
She’s an outstanding student in her class.
(Cô ấy là học sinh nổi bật trong lớp.)
Phenomenal – Kỳ diệu, cực kỳ đặc biệt
Phân biệt:
Phenomenal là cách nói mạnh hơn của extraordinary, dùng để mô tả điều gì đó hiếm có, xuất sắc đặc biệt.
Ví dụ:
His rise to fame was phenomenal.
(Sự nổi tiếng của anh ấy là điều kỳ diệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết