VIETNAMESE

lời chào tạm biệt

Lời từ biệt, lời chia tay

word

ENGLISH

Farewell

  
NOUN

/ˌfeəˈwɛl/

Goodbye, Parting words

Lời chào tạm biệt là lời nói để chào khi rời đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói lời chào tạm biệt chân thành với đồng nghiệp.

She said a heartfelt farewell to her colleagues.

2.

Bài phát biểu chia tay của anh ấy đầy cảm xúc và xúc động.

His farewell speech was emotional and touching.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của farewell nhé! check Goodbye – Tạm biệt Phân biệt: Goodbye là lời chào phổ biến khi chia tay ai đó, gần nghĩa trực tiếp với farewell trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: She waved and said goodbye as the train left. (Cô ấy vẫy tay và nói tạm biệt khi tàu rời ga.) check Parting words – Lời chia tay Phân biệt: Parting words là những lời được nói ra khi rời đi, thường mang tính cảm xúc, gần nghĩa với farewell trong bối cảnh trang trọng hoặc đầy tình cảm. Ví dụ: His parting words brought tears to her eyes. (Những lời chia tay của anh khiến cô rơi lệ.) check Send-off – Buổi tiễn đưa Phân biệt: Send-off là buổi chia tay ai đó, thường có tổ chức, đồng nghĩa mở rộng với farewell trong ngữ cảnh sự kiện. Ví dụ: The team gave her a warm send-off on her last day. (Cả nhóm đã tổ chức tiễn cô ấy ấm áp vào ngày cuối.) check Departure greeting – Lời chào lúc rời đi Phân biệt: Departure greeting là cách diễn đạt trang trọng mang tính mô tả, gần nghĩa với farewell trong văn bản hành chính hoặc nghi lễ. Ví dụ: He gave a short departure greeting before boarding the plane. (Anh ấy gửi lời chào ngắn trước khi lên máy bay.)