VIETNAMESE

người tu hành khổ hạnh

nhà tu hành, người khổ hạnh

word

ENGLISH

ascetic

  
NOUN

/əˈsɛtɪk/

hermit, recluse

Người tu hành khổ hạnh là người sống một cuộc đời khổ hạnh, từ bỏ những nhu cầu vật chất.

Ví dụ

1.

Người tu hành khổ hạnh thiền định trên núi trong nhiều năm.

The ascetic meditated in the mountains for years.

2.

Người tu hành khổ hạnh thường tìm kiếm sự giác ngộ qua khó khăn.

Ascetics often seek spiritual enlightenment through hardship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ ascetic nhé! check Asceticism (noun) – chủ nghĩa khổ hạnh Ví dụ: Asceticism was central to his spiritual beliefs. (Chủ nghĩa khổ hạnh là cốt lõi trong tín ngưỡng tâm linh của ông) check Ascetically (adverb) – một cách khổ hạnh Ví dụ: He lived ascetically in the mountains for decades. (Ông sống khổ hạnh trên núi trong nhiều thập kỷ) check Non-ascetic (adjective) – không khổ hạnh Ví dụ: His non-ascetic lifestyle shocked his religious peers. (Lối sống không khổ hạnh của ông khiến những người cùng đạo ngạc nhiên) check Ascetical (adjective) – thuộc khổ hạnh Ví dụ: The monk followed an ascetical path to enlightenment. (Vị sư theo đuổi con đường khổ hạnh để đạt giác ngộ)