VIETNAMESE

lời càu nhàu

Phàn nàn, lẩm bẩm

word

ENGLISH

Grumble

  
NOUN

/ˈɡrʌm.bəl/

Complaint, Murmur

Lời càu nhàu là lời nói không hài lòng hoặc phàn nàn một cách khó chịu.

Ví dụ

1.

Những lời càu nhàu liên tục của anh ấy làm mọi người khó chịu.

His constant grumbles annoyed everyone.

2.

Cô ấy lẩm bẩm phàn nàn về hàng đợi dài.

She let out a grumble about the long queue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grumble nhé! check Mutter – Lẩm bẩm than phiền Phân biệt: Mutter là lời than phiền nhỏ tiếng, thể hiện sự không hài lòng, gần nghĩa nhất với grumble trong lời nói. Ví dụ: He muttered something under his breath. (Anh ta lẩm bẩm gì đó trong miệng.) check Complain – Phàn nàn Phân biệt: Complain là hành động thể hiện sự không hài lòng rõ ràng, phổ biến hơn và mạnh hơn grumble. Ví dụ: She complained about the cold weather all day. (Cô ấy than phiền về thời tiết lạnh cả ngày.) check Whine – Rên rỉ than vãn Phân biệt: Whine là than phiền một cách khó chịu, liên tục, thường mang sắc thái trẻ con, gần với grumble trong sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: The kids whined about having to do chores. (Lũ trẻ rên rỉ vì phải làm việc nhà.) check Moan – Rên rỉ (mệt mỏi/khó chịu) Phân biệt: Moan thể hiện sự than vãn không hài lòng, gần nghĩa với grumble nhưng mang âm điệu uể oải hơn. Ví dụ: He moaned about the long queue at the bank. (Anh ấy rên rỉ vì hàng dài tại ngân hàng.)