VIETNAMESE

chụp mũ

gán nhãn, quy kết

word

ENGLISH

Label

  
VERB

/ˈleɪbl/

Label

“Chụp mũ” là việc đưa ra kết luận hoặc phán xét một cách vội vàng mà không có đủ căn cứ.

Ví dụ

1.

Đừng chụp mũ ai đó mà không biết đầy đủ câu chuyện.

Don't label someone without knowing the full story.

2.

Don't label someone without knowing the full story.

Đừng chụp mũ ai đó mà không biết đầy đủ câu chuyện.

Ghi chú

Từ Label là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Label nhé! check Nghĩa 1: Nhãn dán (trên sản phẩm, chai lọ...) Ví dụ: The bottle had a clear label with ingredients, and the label warned of allergens. (Chai có nhãn dán rõ ràng với thành phần, và nhãn đó cảnh báo chất gây dị ứng) check Nghĩa 2: Hãng thu âm hoặc công ty sản xuất nội dung Ví dụ: He signed with a major label, and the record label launched his career. (Anh ấy ký hợp đồng với một hãng thu âm lớn, và hãng đó giúp khởi động sự nghiệp của anh)