VIETNAMESE
thế hệ 8x
thế hệ 1980, người sinh 8x
ENGLISH
Generation X
/ˌʤɛnəˈreɪʃən ɛks/
the 80s generation, Xennials
Từ “thế hệ 8x” diễn đạt nhóm người sinh ra trong thập niên 1980.
Ví dụ
1.
Thế hệ 8x đã chứng kiến những thay đổi công nghệ lớn.
Generation X has witnessed significant technological changes.
2.
Người thuộc thế hệ 8x được biết đến với sự kiên cường.
People from Generation X are known for their resilience.
Ghi chú
Từ Generation X là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa đại chúng và nghiên cứu thế hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Demographic group – Nhóm nhân khẩu
Ví dụ:
Generation X refers to a demographic group born roughly between 1965 and 1980.
(Thế hệ 8x đề cập đến một nhóm nhân khẩu sinh khoảng từ 1965 đến 1980.)
Digital transformation – Chuyển đổi số
Ví dụ:
Generation X played a key role during the rise of digital transformation.
(Thế hệ 8x đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ chuyển đổi số.)
Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
Ví dụ:
Generation X is known for prioritizing work-life balance.
(Thế hệ 8x được biết đến với việc ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Economic reform era – Thời kỳ đổi mới kinh tế
Ví dụ:
Generation X came of age during Vietnam’s economic reform era.
(Thế hệ 8x trưởng thành trong thời kỳ đổi mới kinh tế của Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết