VIETNAMESE
điện đàm
hội thoại điện thoại
ENGLISH
teleconference
/ˌtɛlɪˈkɒnfərəns/
phone meeting
Điện đàm là cuộc nói chuyện qua điện thoại, thường trong bối cảnh công việc hoặc kinh doanh.
Ví dụ
1.
Đội nhóm đã tổ chức một cuộc điện đàm để thảo luận dự án.
The team had a teleconference to discuss the project.
2.
Điện đàm rất phổ biến trong môi trường làm việc từ xa.
Teleconferences are common in remote work environments.
Ghi chú
Từ teleconference là một từ ghép của tele- – từ xa, conference – hội nghị. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa tele hoặc conference nhé!
Telephone – điện thoại
Ví dụ:
I answered the telephone after the first ring.
(Tôi nhấc điện thoại ngay sau hồi chuông đầu tiên.)
Television – tivi
Ví dụ:
They watched the news on television.
(Họ xem tin tức trên tivi.)
Conference-call – cuộc gọi hội nghị
Ví dụ:
We had a conference-call with the overseas team.
(Chúng tôi có một cuộc gọi hội nghị với nhóm ở nước ngoài.)
Videoconference – hội nghị video
Ví dụ:
The manager joined the videoconference from home.
(Quản lý tham gia hội nghị video từ nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết