VIETNAMESE
hoà hoãn
dàn xếp, làm dịu
ENGLISH
reconcile
/ˈrɛkənsaɪl/
pacify
“Hoà hoãn” là làm dịu đi xung đột, căng thẳng giữa hai bên; tạm thời giữ hoà khí.
Ví dụ
1.
Họ cố gắng hoà hoãn bất đồng.
They tried to reconcile their differences.
2.
Lãnh đạo đồng ý hoà hoãn vì hoà bình.
The leaders agreed to reconcile for peace.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reconcile khi nói hoặc viết nhé!
Reconcile differences – hoà giải bất đồng
Ví dụ:
The leaders met to reconcile their differences.
(Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau để hoà giải bất đồng)
Try to reconcile – cố gắng hoà giải
Ví dụ:
She tried to reconcile with her old friend.
(Cô ấy cố gắng hoà giải với người bạn cũ)
Be difficult to reconcile – khó hoà giải
Ví dụ:
Their opposing views are difficult to reconcile.
(Quan điểm đối lập của họ rất khó hoà giải)
Help reconcile the parties – giúp các bên hoà hoãn
Ví dụ:
The mediator helped reconcile the parties during the dispute.
(Người hoà giải đã giúp các bên hoà hoãn trong tranh chấp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết