VIETNAMESE
không lái
không người lái
ENGLISH
unmanned
/ənˈmænd/
automated, uncrewed, unpiloted
Không lái là trạng thái không có người điều khiển phương tiện giao thông, thường chỉ loại phương tiện có thể điều khiến tự động, không cần người vận hành
Ví dụ
1.
Máy bay không lái đã hoàn thành nhiệm vụ trinh sát thành công.
The unmanned aircraft completed the reconnaissance mission successfully.
2.
Quân đội đã triển khai máy bay không lái giám sát trong các lãnh thổ thù địch.
The military deployed unmanned drones for surveillance in hostile territories.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unmanned" nhé:
- Automated (tự động hóa): mô tả hoạt động hoặc quy trình được thực hiện mà không cần sự can thiệp của con người, thường thông qua máy móc hoặc máy tính.
Ví dụ: The factory has an automated assembly line. (Nhà máy có dây chuyền tự động.)
- Uncrewed (không có phi hành đội): không có người lái hoặc đội ngũ con người điều khiển.
Ví dụ: The spacecraft was uncrewed and operated remotely. (Tên lửa không có phi hành đội và được vận hành từ xa.)
- Unpiloted (không có phi công): không có người lái, đặc biệt liên quan đến phương tiện bay như máy bay không người lái.
Ví dụ: The drone was unpiloted and flew autonomously. (Máy bay không người lái không có phi công, tự động bay được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết