VIETNAMESE

làm nghề rèn

làm thợ rèn, làm thợ kim loại

ENGLISH

work as a blacksmith

  
VERB

/wɜrk æz ə ˈblækˌsmɪθ/

blacksmithing, work as a smith

Làm nghề rèn là làm việc trong ngành nghề thủ công chế tạo và sửa chữa các vật dụng bằng sắt.

Ví dụ

1.

Tôi muốn làm nghề rèn để tạo ra những đồ kim loại thủ công đẹp mắt.

I want to work as a blacksmith to create beautiful handmade metal objects.

2.

Ông tôi ngày xưa làm nghề rèn, chế tạo dụng cụ và móng ngựa cho cả làng.

My grandfather used to work as a blacksmith, crafting tools and horseshoes for the entire village.

Ghi chú

"Work as" có nghĩa là làm việc với vai trò hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để mô tả công việc của một người. Công thức chung: work as a + [nghề nghiệp/vai trò] Ví dụ: - She works as a teacher. (Cô ấy làm việc làm giáo viên.) - He works as a software engineer. (Anh ấy làm việc làm kỹ sư phần mềm.) - They work as nurses at the local hospital. (Họ làm việc làm y tá tại bệnh viện địa phương.) Ngoài ra, bạn có thể dùng các động từ khác để diễn đạt cùng một nội dung trên như: 1. Serve as a... 2. Function as a... 3. Act as a... Ví dụ: - She serves as a teacher. - He functions as a software engineer. - They act as nurses at the local hospital.