VIETNAMESE

không có việc làm

thất nghiệp

ENGLISH

unemployed

  
ADJ

/ˌʌnɛmˈplɔɪd/

jobless, out of work

Không có việc làm là cụm từ mô tả trạng thái của người lao động không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm.

Ví dụ

1.

Nhiều người hiện nay không có việc làm vì kinh tế khó khăn.

Many are currently unemployed due to economic downturns.

2.

Dù có bằng cấp nhưng cô vẫn rơi vào cảnh không có việc làm khi công ty thu hẹp quy mô.

Despite her qualifications, she found herself unemployed after the company downsized.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unemployed":

- Jobless (thất nghiệp): mô tả trạng thái một người không có việc làm, mất việc, không có công việc cụ thể.

Ví dụ: After the company downsized, many employees became jobless. (Sau khi công ty thu hẹp quy mô, nhiều nhân sự trở nên thất nghiệp.)

- Out of work (thất nghiệp): mô tả tình trạng không có công việc, đang tìm kiếm công việc.

Ví dụ: She's currently out of work but actively searching for new job opportunities. (Cô ấy đang thất nghiệp nhưng đang tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm.)