VIETNAMESE
thợ phun xăm
thợ xăm, nghệ sĩ xăm hình, người xăm hình
ENGLISH
tattoo artist
/tæˈtu ˈɑrtəst/
tattooist, tattooer
Thợ phun xăm là người sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đưa mực xăm vào lớp thượng bì của da, tạo ra các hình ảnh hoặc màu sắc mong muốn.
Ví dụ
1.
Người thợ phun xăm đã xăm hình con phượng hoàng lên lưng khách hàng.
The tattoo artist inked a phoenix on the client's back.
2.
Các thợ phun xăm thường sử dụng nhiều loại kim và mực để tạo ra các thiết kế của mình.
Tattoo artists often use a variety of needles and inks to create their designs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt tattoo artist và tattooer nha! - Tattoo artist (nghệ sĩ xăm hình): người có khả năng sáng tạo trong việc xăm hình, ví dụ như tự thiết kế và tự thực hiện hình xăm. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tính nghệ thuật của việc xăm hình. Ví dụ: She is a renowned tattoo artist with a unique style. (Cô ấy là một nghệ sĩ xăm hình nổi tiếng với phong cách độc đáo.) - Tattooer (thợ xăm): người có kỹ thuật và khả năng thực hiện xăm hình theo thiết kế có sẵn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chuyên nghiệp hoặc giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: I went to a tattooer to get a simple tattoo on my wrist. (Tôi đã đến gặp một thợ xăm để xăm một hình đơn giản lên cổ tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết