VIETNAMESE
tên thật
ENGLISH
real name
/riəl neɪm/
first name, legal name
Tên thật là tên được đặt khi sinh ra, thường được xác nhận trong giấy khai sinh.
Ví dụ
1.
Tên thật của tôi là Nguyễn Văn A.
My real name is Nguyen Van A.
2.
Tôi đã sử dụng tên thân mật của mình lâu đến mức tôi gần như quên mất tên thật của mình.
I've been using my nickname for so long that I almost forgot my real name.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến các loại tên gọi khác nhau nha! - Pen name (bút danh): Her pen name is "J.K. Rowling", but her real name is Joanne Kathleen Rowling. (Bút danh của cô ấy là "J.K. Rowling", nhưng tên thật của cô ấy là Joanne Kathleen Rowling.) - Stage name (tên sân khấu): The actor's stage name is "Tom Hanks", but his real name is Thomas Jeffrey Hanks. (Tên sân khấu của diễn viên là "Tom Hanks", nhưng tên thật của anh ấy là Thomas Jeffrey Hanks.) - Nickname (biệt danh): My nickname is "Shorty" because I'm very short. (Biệt danh của tôi là "Nấm lùn" vì tôi rất thấp.) - Pet name (tên gọi thân mật): My name is Dorothy. But my husband's pet name for me is "Dory". (Tên tôi là Dorothy. Nhưng tên gọi thân mật của chồng tôi đặt cho tôi là "Dory".)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết